Có 1 kết quả:

正傳 chánh truyện

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Bổn truyện, truyện gốc. ◎Như: “A Q chánh truyện” 阿Q正傳.
2. Sự việc chủ yếu xảy ra, chính đề.